--

cycle rickshaw

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cycle rickshaw

+ Noun

  • xe xích lô
    • boys who once pulled rickshaws now pedal pedicabs
      Các chàng trai đẩy xe kéo bây giờ đã đạp xe xích lô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cycle rickshaw"
Lượt xem: 732